Mặt hàng |
Kích cỡ
(kg/con) |
Giá (đ/kg) |
Ghi chú |
Mực nang tươi
(lưới) |
≥ 0,5 kg/con |
60.000 |
Số lượng nhiều |
0,2 - 0,5 kg/con |
54.000 |
Số lượng ít |
Mực ống mành, câu |
3 - 6 cm |
25.000 |
Số lượng nhiều |
6 - 9 cm |
45.000 |
Số lượng ít |
9 - 13 cm |
55.000 |
Cá đổng cờ |
≥ 0,2 kg/con |
45.000 |
|
0,1 - 0,2 kg/con |
38.000 |
0,05 - 0,1 kg/con |
30.000 |
Cá bò da |
≥ 0,5 kg/con |
34.000 |
|
0,3 – 0,5 kg/con |
27.000 |
Cá thu |
≥ 2 kg/con |
80.000 |
Số lượng ít |
1 – 2 kg/con |
60.000 |
Cá hố (cá câu) |
0,3
-1,5 kg/con |
50.000 |
Số lượng ít |
≥ 1,5 kg/con |
45.000 |
|